10+ Phrasal verbs with Give thông dụng trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, Give có nghĩa là trao tặng, cho đi… Song, khi Give đi kèm với các trạng từ/giới từ khác nhau thì sẽ mang nét nghĩa khác nhau. Chính vì thế, bài vết dưới đây HA Centre sẽ tổng hợp 10+ Phrasal verbs with Give thông dụng trong Tiếng Anh. Các bạn hãy lưu lại ngay những cụm động từ với Give này để trau dồi vốn từ nhé!

Tổng hợp Phrasal Verbs With Give thông dụng trong tiếng Anh

Tổng hợp Phrasal Verbs With Give thông dụng trong tiếng Anh

Give up

Phrasal verb Give up là một trong những cụm động từ vô cùng thông dụng trong Tiếng Anh. Vậy give up là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa hay dùng của Give up:

  • Give up: dừng lại một thói quen nào đó. E.x: Lam GAVE UP taking sugar in tea and coffee to lose weight (Lam ngừng thói quen cho đường vào trà và cà phê để giảm cân).
  • Give up: Cắt đứt hay chấm dứt mối quan hệ với ai. E.x: He GAVE UP  his school friends when he went study abroad (Anh ấy cắt đứt quan hệ với bạn học cũ khi anh ấy đi du học).
  • Give up: Dừng làm việc gì hay điều gì đó. E.x: Myo have GIVEN UP trying to help them (Myo đã ngừng giúp đỡ họ).
  • Give up: Đầu hàng hay không cố gắng nữa. E.x: She can‘t think of the answer; She GIVE UP (Cô ấy không thể nghĩ ra câu trả lời, cô ấy đầu hàng).
  • Give up: Dành thời gian/hy sinh cho ai/cái gì. E.x: Long GAVE UP all his free time to the project (Long dành tất cả thời gian rảnh của mình cho dự án).
  • Give up: nhường chỗ. E.x: We should GIVE UP seats to pregnant women (Chúng ta nên nhường ghế cho một phụ nữ có thai).

Give away

Give away – Phrasal verb Give có rất nhiều tầng ý nghĩa. Vậy Give away là gì?

  • Give away: Trong lễ cưới, trao cô dâu cho cho chú rể. E.x: Peter GAVE his daughter AWAY and told the groom to look after her (Peter trao con gái của ông cho chú rể và nói với chú rể rằng hãy chăm sóc cô dâu).
  • Give away: Nói ra một bí mật gì đó (vô ý). E.x: He didn‘t GIVE anything AWAY about the meeting so it came as a complete surprise to me (Anh ấy không tiết hộ cho tôi một tí tẹo gì về buổi họp nên nó hoàn toàn bất ngờ đối với tôi).
  • Give away: Phân phát cái gì đó một cách miễn phí. E.x: At the school, they are GIVING AWAY a free candy (Ở trường học, họ phát/tặng kẹo miễn phí).
  • Give away: cho đi mà không mong đợi nhận lại. E.x: He decided to GIVE his book AWAY at the school (Anh ấy quyết định tặng vở của mình ở trường học).

Give back

Cụm động từ với Give tiếp theo HA Centre sẽ giới thiệu đến các bạn đọc chính là Give back. Một số ý nghĩa chi tiết của Give back:

  • Give back: Trao trả lại đồ/ vật gì đó đã mượn. E.x: I GAVE the money BACK that he‘d lent to me (Tôi trả lại số tiền mà anh ấy đã đưa cho tôi).
  • Give back: Trả lại đồ/vật gì đó cho ai đã đánh mất. E.x: Nothing could GIVE me BACK the way Linda felt before the scandal (Không gì có thể trả lại cho Linda cái cảm giác lúc trước vụ bê bối ấy).

Give in

Give in là gì? Cùng HA Centre Tham khảo ngay ý nghĩa và ví dụ của Phrasal verb Give in dưới đây:

  • Give in: Dừng làm điều/ việc gì bởi vì khó/quá mất sức. E.x: She couldn‘t finish the crossword puzzle and had to GIVE IN and look at the answers (Cô ấy không thể hoàn thành được ô chữ đố này và phải dừng lại để nhìn đáp án).
  • Give in: Gửi bài tập về nhà. E.x: The projects have to be GIVEN IN two weeks before we break up for the end of term (Các dự án phải được gửi trước hai tuần trước khi chúng ta chia tay ở cuối nhiệm kỳ).
  • Give in: Đầu hàng hay chấp nhận thất bại. E.x: He GAVE IN when the police surrounded the building (Anh ấy đầu hàng khi cảnh sát bao vây tòa nhà).
  • Give in: Đưa ra/đệ trình để xem xét, phê duyệt. E.x: She GAVE IN their complaint to the court (Cô ấy đệ trình đơn phàn nàn của họ với quan tòa).

Give in to

Give in to cũng là một cụm từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Vậy Phrasal verb Give in to là gì?

  • Give in to: Đồng ý với thứ mình không thích. E.x: The government says they will never GIVE IN TO terrorists (Chính phủ nói rằng họ sẽ không bao giờ đồng ý/đầu hàng với bọn khủng bố).
  • Give in to: Bùng nổ cảm xúc. Ví dụ: Eventually, Linda GAVE IN TO my anger and screamed at them (Cuối cùng thì Linda cũng bùng phát cơn giận dữ của mình và hét vào họ).

Give of

Phrasal verbs with Give tiếp theo HA Centre muốn giới thiệu đến bạn chính là Give of. Give of được sử dụng với nghĩa là đóng góp mà không mong được báo đáp lại (tiền/thời gian).

Ví dụ:

  • Myo GIVE OF her free time to help the club (Myo đóng góp cả quỹ thời gian rảnh của mình để giúp câu lạc bộ).
  • Many young people willing to GIVE OF their time participating in dog and cat volunteer projects (Nhiều người trẻ sẵn sàng dành thời gian của họ để giúp đỡ các dự án tình nguyện chó và mèo).

Give off

Giống như các Phrasal verb Give ở phía trên, Give off cũng mang rất nhiều tầng ý nghĩa, phụ thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể. Vậy Give off là gì?

  • Give off: Phát ra ô nhiễm/điều gì đó gây khó chịu. E.x: The police stopped the van because it was GIVING OFF a lot of black smoke and make noise (Cảnh sát dừng chiếc xe tải vì nó thải ra quá nhiều khí đen độc và gây tiếng ồn).
  • Give off: Mở rộng, kéo dài. E.x: The company is GIVING OFF all over the world (Công ty mở rộng trên khắp thế giới).
  • Give off: Hãy hành động theo cách mà mọi người sẽ nghĩ về bạn. E.x: Myo GIVES OFF an air of nobility (Myo hành động như tầng lớp quý tộc).

Give onto

Give onto là gì? Sử dụng Give onto như thế nào? Phrasal verb Give onto có nghĩa là “mở hướng ra một địa điểm”.

E.x:

  • The French windows GIVE ONTO the garden flower (Những khung cửa sổ Pháp mở hướng ra vườn hoa).
  • The patio doors give onto a small courtyard (Cửa ra vào sân trong mở ra một sân nhỏ).

Give out

Give out là cụm động từ với Give tiếp theo các bạn nên lưu ngay vào sổ tay từ vựng. Phrasal verb Give out là gì?

  • Give out: Phân phát. E.x: Somebody was GIVING leaflets OUT in front of the underground school gate (Ai đó đang phân phát tờ rơi trước cổng trường).
  • Give out: Dừng làm việc vì tuổi già hay quá hạn. E.x: I‘d been having trouble with my phone and it finally GAVE OUT at the day (Tôi có vài vấn đề với điện thoại và cuối cùng nó đã ngừng hoạt động vào cuối ngày).
  • Give out: Công bố, công khai. E.x: They GAVE the names of the winners OUT last week (Họ đã công bố tên của những người thắng cuộc tuần trước).
  • Give out: Phát ra. E.x: The tobacco factory GIVES OUT a lot of fumes (Nhà máy thuốc lá phát ra rất nhiều khói độc).

Give over

Give over là một Phrasal verb được người bản xứ sử dụng thường xuyên. Vậy give over là gì? Tham khảo ngay một số ý nghĩa và ví dụ của Give over dưới đây:

  • Give over: Dừng làm gì điều gì đó xấu, phiền. E.x: She were making a lot of noise so I told them to GIVE OVER (Cô ấy gây quá nhiều tiếng ồn nên tôi đã yêu cầu họ dừng ngay lại).
  • Give over: Uỷ thác, chuyển giao trách nhiệm. E.x: Linda is GIVEN the premises OVER to the new company (Linda ủy thác cơ sở này cho công ty mới).
  • Give over: Dừng một hoạt động gì đó. E.x: The police told the rioters to GIVE OVER (Cảnh sát yêu cầu những người nổi loạn hãy dừng lại).

Một số Phrasal verbs with Give khác

Ngoài những Phrasal verbs with Give kể trên, còn có một số cụm danh từ khác. Các bạn tham khảo ngay bảng dưới đây để trau dồi vốn từ tiếng Anh nhé!

Phrasal verb Give Ý nghĩa Ví dụ
Give it to Chỉ trích thậm tệ/ phạt một ai đó Myo really GAVE IT TO her son for forgetting to turn off the light.

Myo phạt con trai vì việc quên không tắt đèn.

Give it up to/ for Hoan nghênh Please GIVE IT UP TO our next guest.

Xin hãy hoan nghênh vị khách tiếp theo của chúng ta.

Give out to Mắng, cằn nhằn The teacher GAVE OUT TO us for being late.

Giáo viên cằn nhằn việc chúng tôi đến muộn.

Give over to Cống hiến She GAVE himself OVER TO finding her son.

Cô ấy dâng hiến bản thân mình để đi tìm con trai.

Give up on Mất niềm tin vào ai/ thứ gì đó Linda GAVE UP ON them when I heard what they were saying about her behind my back.

Linda mất niềm tin vào họ khi tôi nghe thấy họ nói xấu sau lưng cô ấy.

Give up to Báo cáo với cơ quan chức trách She GAVE her accomplices UP TO the police.

Cô ta tố cáo kẻ đồng lõa với cô cho với cảnh sát.

Give way to Đầu hàng, quy phục Don‘t GIVE WAY TO your worst fears about this.

Đừng đầu hàng trước nỗi sợ kinh khủng nhất của bạn về điều này.

Give yourself up Đầu thú trước cảnh sát, cơ quan chức trách The gang GAVE THEMSELVES UP last night.

Băng đảng này đã đầu thú tối qua rồi.

Give yourself up to Dành thời gian, năng lượng cho một cái gì đó He GAVE himself UP TO his job.

Anh ấy dành hết thời gian, công sức cho công việc.

Bài tập Phrasal verbs with Give trong tiếng Anh

Làm ngay bài tập dưới đây để nắm vững tất cả các Phrasal verbs with Give trong tiếng Anh các bạn nhé!

Bài tập Phrasal verbs with Give trong tiếng Anh

Điền Phrasal verbs with Give thích hợp vào chỗ trống:

  1. Myo really…………..her son for forgetting to turn off the light.
  2. The company is……………..all over the world.
  3. At the park, they are…………..a free candy.
  4. He……………….all his school friends when he went to study abroad.
  5. The projects have to be………………..two weeks before we break up for the end of the term.

 

Đáp án:

1 – give it to 2 – giving off 3 – giving away 4 – gave up 5 – given in

Trên đây là 10+ Phrasal verbs with Give thông dụng trong Tiếng Anh được HA CENTRE tổng hợp chi tiết nhất. Lưu lại ngay để nhanh chóng trau dồi vốn từ Tiếng Anh cho bản thân các bạn nhé. Ngoài ra, nếu có bất cứ thắc mắc gì về chứng chỉ IELTS hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!


Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *