10+ Phrasal verb with Break thông dụng trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, Break có nghĩa là phá vỡ… Song, khi Break đi kèm với các trạng từ/giới từ khác nhau thì sẽ mang nét nghĩa khác nhau. Chính vì thế, bài vết dưới đây HA Centre sẽ tổng hợp 10+ Phrasal verbs with Break thông dụng trong Tiếng Anh. Các bạn hãy lưu lại ngay những cụm động từ với Break này để trau dồi vốn từ nhé!

Tổng hợp 10+ Phrasal Verb With Break thông dụng

Tổng hợp 10+ Phrasal Verb With Break thông dụng

Break sth in

Phrasal verb with Break đầu tiên mà HA Centre muốn gửi đến các bạn là Break in. Break sth in có nghĩa là mặc (quần áo) hay mang (giày) vài lần đến khi nó trở nên thoải mái.

E.x: We need to break in our new shoes before going hiking next month. Chúng ta cần mang giày mới trước khi đi leo núi vào tháng tới.

Break down

Break down có nghĩa là dừng hoạt động (dành cho các thiết bị, máy móc).

E.x: This copier suddenly broken down so we couldn’t print documents for the students. Máy photocopy này đột nhiên bị hỏng nên chúng tôi không thể in tài liệu cho học sinh.

Break into

Break into với nghĩa là đột nhập.

E.x: Someone broke into my house, thankfully nothing was stolen. Ai đó đã đột nhập vào nhà của tôi, may mắn là không có gì bị đánh cắp.

Break out in

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu Phrasal Verb with Break tiếp theo là Break out in. Break out in có nghĩa là bị bệnh ở vùng da.

E.x: Myo break out in a rash after her camping trip.Myo bị nổi mẩn đỏ sau chuyến cắm trại.

Break off

Break off có nghĩa là kết thúc hay chấm dứt điều gì đó.

E.x: It was over broken off Tom realized all his mistakes. Đã qua rồi Tom mới nhận ra mọi lỗi lầm của mình.

Break out

Break out với nghĩa là bùng nổ, xuất hiện một cách bạo lực. 

E.x: They broke out in aggression that caused the ward police to come and stop it. Tụi nó xông vào gây gổ khiến công an phường phải vào can ngăn.

Break through

Break through có nghĩa là vượt qua điều gì đó.

E.x: Peter can finally break through the hellish life of always being oppressed by the more powerful. Peter cuối cùng cũng có thể thoát ra khỏi cuộc sống địa ngục khi luôn bị áp bức bởi kẻ mạnh hơn.

Break out sth

Các bạn đã sẵn sàng tìm hiểu những Phrasal Verb with Break tiếp theo chưa? Hãy cùng tìm hiểu về Break out nhé. Break out sth có nghĩa là dùng cái gì đó xa hoa để tổ chức hay ăn mừng.

E.x: They break out a lavish party to welcome their daughter back from abroad. Họ tổ chức một bữa tiệc thịnh soạn để chào đón con gái từ nước ngoài trở về.

Break out of

Break out of có nghĩa là thoát khỏi.

E.x: Myo try to break out of the busy exam month to organize an outing. Myo cố gắng thoát ra khỏi tháng ôn thi bận rộn để tổ chức một buổi đi chơi.

Break sth down

Break sth down có nghĩa là phân tích vào phần chi tiết, phân chia thành những phần nhỏ.

E.x: Let’s break down the knowledge you have learned. Hãy chia nhỏ những kiến thức đã học.

Break sth up

Break sth up với nghĩa là bẻ thành từng miếng nhỏ. 

E.x: The girl breaks the candy up into small pieces and gives it to the orphans. Cô gái bẻ kẹo thành từng miếng nhỏ và tặng cho trẻ mồ côi.

Break up

Phrasal Verb with Break cuối cùng mà HA Centre gửi đến các bạn là Break up. Break up với nghĩa là chia tay.

E.x: We broke up due to disagreement.Chúng tôi chia tay do bất đồng quan điểm.

Bài tập Phrasal Verb With Break

Bài tập Phrasal Verb With Break

Điền các Phrasal verb with break và chia động từ phù hợp vào chỗ trống:

  • break  in
  • break off
  • Break down
  • break out of
  • break up

1. The visitor entered the wrong door and …………………. on a private conference.

2. She felt the need to …………………. This pointless way of life and start doing something exciting.

3. Janice …………………. with her boyfriend and moved out 5 months ago.

4. Our machine for washing clothes …………………. yesterday and flooded the bathroom.

5. His fiancee has just told him that she wants to …………………. their engagement.

 

Đáp án:

1 – broke in

2 – break out of

3 – broke up

4 – broke down

5 – break off

Trên đây là 10+ Phrasal verb with Break thông dụng trong Tiếng Anh được HA CENTRE tổng hợp chi tiết nhất. Lưu lại ngay để nhanh chóng trau dồi vốn từ Tiếng Anh cho bản thân các bạn nhé. Ngoài ra, nếu có bất cứ thắc mắc gì về chứng chỉ IELTS hãy liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!


Bài viết được
Tiếng Anh Là Gì tổng hợp nhằm cung cấp nhiều thông tin bổ ích cho người học tiếng Anh hiện nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *